Bạn đang ở đây

+386-80-(1610...1619), Freephone

Mã Khu Vực +386-80-(1610...1619) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sl (Slovenian)
  • Mã nước : 705 (Slovenia)
  • Quốc Gia Mã : SI (Slovenia)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Europe/Ljubljana
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 6
  • Latitude : 46.0500
  • Kinh Độ : 14.5100
  • ‹ trước : +386-80-(1605...1608)
  • sau › : +386-80-(1660...1669)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 80 1610 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 386 80 1610 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1610 ~ 1619 (Số lượng: 10)

Ví dụ:

  • +386-80-1610 / 00386-80-1610 (080-1610 / 0-80-1610)
  • +386-80-1611 / 00386-80-1611 (080-1611 / 0-80-1611)
  • +386-80-1612 / 00386-80-1612 (080-1612 / 0-80-1612)
  • +386-80-1613 / 00386-80-1613 (080-1613 / 0-80-1613)
  • +386-80-1614 / 00386-80-1614 (080-1614 / 0-80-1614)
  • ...
  • +386-80-xxxx / 00386-80-xxxx (080-xxxx / 0-80-xxxx)
  • ...
  • +386-80-1615 / 00386-80-1615 (080-1615 / 0-80-1615)
  • +386-80-1616 / 00386-80-1616 (080-1616 / 0-80-1616)
  • +386-80-1617 / 00386-80-1617 (080-1617 / 0-80-1617)
  • +386-80-1618 / 00386-80-1618 (080-1618 / 0-80-1618)
  • +386-80-1619 / 00386-80-1619 (080-1619 / 0-80-1619)